Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆耳
Pinyin: nì ěr
Meanings: Khó nghe, không dễ chịu khi nghe., Unpleasant or hard to hear., ①听起来使人不悦和不能接受。[例]我们要学会听逆耳之言。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 屰, 辶, 耳
Chinese meaning: ①听起来使人不悦和不能接受。[例]我们要学会听逆耳之言。
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ chỉ lời nói.
Example: 忠言逆耳利于行。
Example pinyin: zhōng yán nì ěr lì yú xíng 。
Tiếng Việt: Lời nói trung thành dù khó nghe nhưng có lợi cho hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó nghe, không dễ chịu khi nghe.
Nghĩa phụ
English
Unpleasant or hard to hear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听起来使人不悦和不能接受。我们要学会听逆耳之言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!