Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆施倒行
Pinyin: nì shī dào xíng
Meanings: To act wrongly, going against morality and justice., Hành động sai trái, làm ngược lại lẽ phải và đạo đức., 原指做事违反常理,不择手段。现多指所作所为违背时代潮流或人民意愿。同逆行倒施”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 屰, 辶, 㐌, 方, 亻, 到, 亍, 彳
Chinese meaning: 原指做事违反常理,不择手段。现多指所作所为违背时代潮流或人民意愿。同逆行倒施”。
Grammar: Thường dùng để phê phán mạnh mẽ các hành động sai lầm.
Example: 他的政策被人指责为逆施倒行。
Example pinyin: tā de zhèng cè bèi rén zhǐ zé wèi nì shī dǎo xíng 。
Tiếng Việt: Chính sách của ông ta bị người khác chỉ trích là nghịch thí đảo hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động sai trái, làm ngược lại lẽ phải và đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To act wrongly, going against morality and justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指做事违反常理,不择手段。现多指所作所为违背时代潮流或人民意愿。同逆行倒施”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế