Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆子
Pinyin: nì zǐ
Meanings: A disobedient or unfilial child who goes against their parents or family., Người con bất hiếu, chống lại cha mẹ hoặc gia đình., ①不孝顺的儿子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 屰, 辶, 子
Chinese meaning: ①不孝顺的儿子。
Grammar: Dùng để chỉ rõ mối quan hệ gia đình có vấn đề về đạo đức.
Example: 他被家人称为逆子。
Example pinyin: tā bèi jiā rén chēng wéi nì zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị gia đình gọi là nghịch tử.

📷 Cổng địa ngục. lửa địa ngục. Cổng thông tin quỷ dữ. người phạm tội. Khái niệm tôn giáo. Kết xuất 3d.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người con bất hiếu, chống lại cha mẹ hoặc gia đình.
Nghĩa phụ
English
A disobedient or unfilial child who goes against their parents or family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不孝顺的儿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
