Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆天违理
Pinyin: nì tiān wéi lǐ
Meanings: To go against nature and common moral principles., Đi ngược lại lẽ tự nhiên và đạo lý thông thường., 指违背天道常理。亦作逆理违天”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 屰, 辶, 一, 大, 韦, 王, 里
Chinese meaning: 指违背天道常理。亦作逆理违天”。
Grammar: Thường sử dụng để phê phán những hành vi phi đạo đức hoặc phản khoa học.
Example: 他的行为真是逆天违理。
Example pinyin: tā de xíng wéi zhēn shì nì tiān wéi lǐ 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta thật sự nghịch thiên vi lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ngược lại lẽ tự nhiên và đạo lý thông thường.
Nghĩa phụ
English
To go against nature and common moral principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指违背天道常理。亦作逆理违天”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế