Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆天违众

Pinyin: nì tiān wéi zhòng

Meanings: To go against heaven and the will of the people., Đi ngược lại ý trời và lòng người., 指违背天理人情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 屰, 辶, 一, 大, 韦, 人, 从

Chinese meaning: 指违背天理人情。

Grammar: Thường dùng để chỉ những hành động gây tranh cãi hoặc không được ủng hộ.

Example: 他这种逆天违众的做法注定失败。

Example pinyin: tā zhè zhǒng nì tiān wéi zhòng de zuò fǎ zhù dìng shī bài 。

Tiếng Việt: Cách làm nghịch thiên vi chúng của anh ta chắc chắn sẽ thất bại.

逆天违众
nì tiān wéi zhòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngược lại ý trời và lòng người.

To go against heaven and the will of the people.

指违背天理人情。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆天违众 (nì tiān wéi zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung