Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆天暴物

Pinyin: nì tiān bào wù

Meanings: Phản thiên hại vật, Against heaven and harming things, 违反天意,残害万物。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 屰, 辶, 一, 大, 㳟, 日, 勿, 牛

Chinese meaning: 违反天意,残害万物。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán mạnh mẽ

Example: 这种行为真是逆天暴物。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi zhēn shì nì tiān bào wù 。

Tiếng Việt: Hành vi này thật sự là phản thiên hại vật.

逆天暴物
nì tiān bào wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản thiên hại vật

Against heaven and harming things

违反天意,残害万物。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...