Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆坂走丸
Pinyin: nì bǎn zǒu wán
Meanings: Like pushing a ball uphill, Như đẩy hòn bi lên dốc, 逆着斜坡滚丸。比喻事情难于办到。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 屰, 辶, 反, 土, 龰, 丶, 九
Chinese meaning: 逆着斜坡滚丸。比喻事情难于办到。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả việc khó khăn
Example: 做这件事就像逆坂走丸。
Example pinyin: zuò zhè jiàn shì jiù xiàng nì bǎn zǒu wán 。
Tiếng Việt: Làm việc này giống như đẩy hòn bi lên dốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như đẩy hòn bi lên dốc
Nghĩa phụ
English
Like pushing a ball uphill
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逆着斜坡滚丸。比喻事情难于办到。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế