Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆取顺守
Pinyin: nì qǔ shùn shǒu
Meanings: To take against the current and keep with the flow, Lấy ngược giữ thuận, 逆背叛;顺合理。背叛国君夺取天下,遵循常理治理国家。[出处]《汉书·陆贾传》“且汤武逆而以取顺守之,文武并用,长久之术也。”[例]且兼弱攻昧”、~”,汤武之道也。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 屰, 辶, 又, 耳, 川, 页, 宀, 寸
Chinese meaning: 逆背叛;顺合理。背叛国君夺取天下,遵循常理治理国家。[出处]《汉书·陆贾传》“且汤武逆而以取顺守之,文武并用,长久之术也。”[例]且兼弱攻昧”、~”,汤武之道也。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính triết lý
Example: 古人讲究逆取顺守。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū nì qǔ shùn shǒu 。
Tiếng Việt: Người xưa chú trọng lấy ngược giữ thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy ngược giữ thuận
Nghĩa phụ
English
To take against the current and keep with the flow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逆背叛;顺合理。背叛国君夺取天下,遵循常理治理国家。[出处]《汉书·陆贾传》“且汤武逆而以取顺守之,文武并用,长久之术也。”[例]且兼弱攻昧”、~”,汤武之道也。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế