Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆反心理

Pinyin: nì fǎn xīn lǐ

Meanings: Rebellious psychology, Tâm lý phản kháng, ①一般指某种宣传(理论、规定等)的要求产生的相反的心理活动、心理反应。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 屰, 辶, 又, 𠂆, 心, 王, 里

Chinese meaning: ①一般指某种宣传(理论、规定等)的要求产生的相反的心理活动、心理反应。

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường dùng trong tâm lý học/giáo dục

Example: 青少年常常有逆反心理。

Example pinyin: qīng shào nián cháng cháng yǒu nì fǎn xīn lǐ 。

Tiếng Việt: Thanh thiếu niên thường có tâm lý phản kháng.

逆反心理
nì fǎn xīn lǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm lý phản kháng

Rebellious psychology

一般指某种宣传(理论、规定等)的要求产生的相反的心理活动、心理反应

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆反心理 (nì fǎn xīn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung