Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆光

Pinyin: nì guāng

Meanings: Backlighting, Ánh sáng ngược, ①摄影时利用光线的一种方法。光线从被摄物体的背后(即对着摄影机镜头)而来,运用逆光对勾划物体轮廓和表现透明的或毛茸茸的物体,效果较好。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 屰, 辶, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①摄影时利用光线的一种方法。光线从被摄物体的背后(即对着摄影机镜头)而来,运用逆光对勾划物体轮廓和表现透明的或毛茸茸的物体,效果较好。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong nhiếp ảnh/quay phim

Example: 这张照片用了逆光拍摄。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn yòng le nì guāng pāi shè 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này được chụp bằng ánh sáng ngược.

逆光
nì guāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng ngược

Backlighting

摄影时利用光线的一种方法。光线从被摄物体的背后(即对着摄影机镜头)而来,运用逆光对勾划物体轮廓和表现透明的或毛茸茸的物体,效果较好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆光 (nì guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung