Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆伦

Pinyin: nì lún

Meanings: Violation of moral principles, Phạm luân thường đạo lý, ①违反伦常,旧指谋杀尊亲。[例]逆伦重案。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 屰, 辶, 亻, 仑

Chinese meaning: ①违反伦常,旧指谋杀尊亲。[例]逆伦重案。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh phê phán đạo đức

Example: 这种行为属于逆伦。

Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shǔ yú nì lún 。

Tiếng Việt: Hành vi này thuộc phạm trù phạm luân thường đạo lý.

逆伦
nì lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm luân thường đạo lý

Violation of moral principles

违反伦常,旧指谋杀尊亲。逆伦重案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆伦 (nì lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung