Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: táo

Meanings: To escape, to flee., Trốn thoát, chạy trốn., ①为躲避不利于自己的环境或事物而离开:逃跑。逃敌。逃匿。逃遁。逃逸。*②躲开不愿意或不敢接触的事物:逃避。逃难(nàn)。逃汇。逃税。逃世(避世)。*③遁追。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 兆, 辶

Chinese meaning: ①为躲避不利于自己的环境或事物而离开:逃跑。逃敌。逃匿。逃遁。逃逸。*②躲开不愿意或不敢接触的事物:逃避。逃难(nàn)。逃汇。逃税。逃世(避世)。*③遁追。

Hán Việt reading: đào

Grammar: Là động từ, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ghép.

Example: 小偷被发现后立刻逃跑了。

Example pinyin: xiǎo tōu bèi fā xiàn hòu lì kè táo pǎo le 。

Tiếng Việt: Tên trộm ngay lập tức chạy trốn sau khi bị phát hiện.

táo
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn thoát, chạy trốn.

đào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To escape, to flee.

为躲避不利于自己的环境或事物而离开

逃跑。逃敌。逃匿。逃遁。逃逸

躲开不愿意或不敢接触的事物

逃避。逃难(nàn)。逃汇。逃税。逃世(避世)

遁追

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃 (táo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung