Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃遁

Pinyin: táo dùn

Meanings: Trốn chạy (cách nói văn vẻ), To flee (literary expression), ①逃跑;隐藏躲避起来。[例]逃遁的散兵。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 兆, 辶, 盾

Chinese meaning: ①逃跑;隐藏躲避起来。[例]逃遁的散兵。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính văn học

Example: 敌人纷纷逃遁。

Example pinyin: dí rén fēn fēn táo dùn 。

Tiếng Việt: Kẻ địch lần lượt bỏ chạy.

逃遁
táo dùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn chạy (cách nói văn vẻ)

To flee (literary expression)

逃跑;隐藏躲避起来。逃遁的散兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃遁 (táo dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung