Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃跑
Pinyin: táo pǎo
Meanings: Chạy trốn, To run away, ①为躲避对自己不利的环境或事物而逃离。[例]弃枪逃跑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 兆, 辶, 包, 𧾷
Chinese meaning: ①为躲避对自己不利的环境或事物而逃离。[例]弃枪逃跑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
Example: 小偷看到警察就逃跑。
Example pinyin: xiǎo tōu kàn dào jǐng chá jiù táo pǎo 。
Tiếng Việt: Tên trộm thấy cảnh sát liền chạy trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn
Nghĩa phụ
English
To run away
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为躲避对自己不利的环境或事物而逃离。弃枪逃跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!