Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃荒
Pinyin: táo huāng
Meanings: To flee from famine, Bỏ quê đi nơi khác để tránh nạn đói, ①因灾荒而流落他乡去谋生。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兆, 辶, 巟, 艹
Chinese meaning: ①因灾荒而流落他乡去谋生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lịch sử
Example: 旧社会农民经常逃荒。
Example pinyin: jiù shè huì nóng mín jīng cháng táo huāng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội cũ, nông dân thường phải bỏ quê vì nạn đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ quê đi nơi khác để tránh nạn đói
Nghĩa phụ
English
To flee from famine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因灾荒而流落他乡去谋生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!