Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃脱
Pinyin: táo tuō
Meanings: To escape from a difficult situation, Trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn, ①逃离了。[例]逃脱追捕。*②避开摆脱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兆, 辶, 兑, 月
Chinese meaning: ①逃离了。[例]逃脱追捕。*②避开摆脱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với '得以' (có thể)
Example: 他侥幸逃脱了惩罚。
Example pinyin: tā jiǎo xìng táo tuō le chéng fá 。
Tiếng Việt: Hắn may mắn trốn thoát được sự trừng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn thoát khỏi một tình huống khó khăn
Nghĩa phụ
English
To escape from a difficult situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃离了。逃脱追捕
避开摆脱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!