Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃罪
Pinyin: táo zuì
Meanings: Trốn tránh trách nhiệm pháp lý, To escape punishment, ①逃脱,躲避罪责。[例]你把事弄糟了,还想逃罪吗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 兆, 辶, 罒, 非
Chinese meaning: ①逃脱,躲避罪责。[例]你把事弄糟了,还想逃罪吗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật
Example: 他想方设法逃罪。
Example pinyin: tā xiǎng fāng shè fǎ táo zuì 。
Tiếng Việt: Hắn tìm mọi cách để trốn tránh tội lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh trách nhiệm pháp lý
Nghĩa phụ
English
To escape punishment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃脱,躲避罪责。你把事弄糟了,还想逃罪吗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!