Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃生

Pinyin: táo shēng

Meanings: To escape in order to survive, Trốn thoát để giữ mạng sống, ①逃出险境,以求生存。[例]霍克伯里河及其支流全部泛滥,灾情那么严重,农民们不得不赶快逃生。[例]死里逃生。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 兆, 辶, 生

Chinese meaning: ①逃出险境,以求生存。[例]霍克伯里河及其支流全部泛滥,灾情那么严重,农民们不得不赶快逃生。[例]死里逃生。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống nguy hiểm như thiên tai, hỏa hoạn

Example: 地震时大家争相逃生。

Example pinyin: dì zhèn shí dà jiā zhēng xiāng táo shēng 。

Tiếng Việt: Khi động đất, mọi người đều cố gắng trốn thoát.

逃生
táo shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn thoát để giữ mạng sống

To escape in order to survive

逃出险境,以求生存。霍克伯里河及其支流全部泛滥,灾情那么严重,农民们不得不赶快逃生。死里逃生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃生 (táo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung