Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃犯

Pinyin: táo fàn

Meanings: Fugitive, wanted criminal., Tội phạm đang trốn chạy., ①逃跑的犯人。[例]在逃犯(在逃的人犯)的俗称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 兆, 辶, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①逃跑的犯人。[例]在逃犯(在逃的人犯)的俗称。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 警方正在全力追捕这名逃犯。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài quán lì zhuī bǔ zhè míng táo fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang nỗ lực truy bắt tên tội phạm đang trốn chạy.

逃犯
táo fàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội phạm đang trốn chạy.

Fugitive, wanted criminal.

逃跑的犯人。在逃犯(在逃的人犯)的俗称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃犯 (táo fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung