Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃席
Pinyin: táo xí
Meanings: Rời khỏi bữa tiệc sớm mà không xin phép., To leave a banquet early without permission., ①宴会中途不辞而别离去。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 辶, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①宴会中途不辞而别离去。
Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái lịch sự hoặc tế nhị trong văn hóa xã hội.
Example: 他觉得无聊,就悄悄地逃席了。
Example pinyin: tā jué de wú liáo , jiù qiāo qiāo dì táo xí le 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy chán nên lặng lẽ rời khỏi bữa tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời khỏi bữa tiệc sớm mà không xin phép.
Nghĩa phụ
English
To leave a banquet early without permission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宴会中途不辞而别离去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!