Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃命
Pinyin: táo mìng
Meanings: To flee to save one's life., Chạy trốn để bảo vệ mạng sống., ①为保住性命而逃离危险境地。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兆, 辶, 亼, 叩
Chinese meaning: ①为保住性命而逃离危险境地。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Example: 地震发生时,人们纷纷逃命。
Example pinyin: dì zhèn fā shēng shí , rén men fēn fēn táo mìng 。
Tiếng Việt: Khi động đất xảy ra, mọi người lần lượt chạy thoát thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn để bảo vệ mạng sống.
Nghĩa phụ
English
To flee to save one's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为保住性命而逃离危险境地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!