Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃兵
Pinyin: táo bīng
Meanings: Deserter, runaway soldier., Lính đào ngũ., ①擅自逃离部队的兵士。*②因怕困难而擅离职守的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 兆, 辶, 丘, 八
Chinese meaning: ①擅自逃离部队的兵士。*②因怕困难而擅离职守的人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường mang sắc thái phê phán.
Example: 在战场上当逃兵是可耻的行为。
Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng dàng táo bīng shì kě chǐ de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Trở thành lính đào ngũ trên chiến trường là hành động đáng xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính đào ngũ.
Nghĩa phụ
English
Deserter, runaway soldier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擅自逃离部队的兵士
因怕困难而擅离职守的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!