Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适
Pinyin: shì
Meanings: Phù hợp, thích nghi, Suitable, adaptable., ①辟领,古丧服之领。系开丧服而成。一说通“积”。[例]负广出于适寸。适博四寸,出于衰。——《仪礼》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 舌, 辶
Chinese meaning: ①辟领,古丧服之领。系开丧服而成。一说通“积”。[例]负广出于适寸。适博四寸,出于衰。——《仪礼》。
Hán Việt reading: thích
Grammar: Động từ khi mang nghĩa thích nghi, tính từ khi mô tả sự phù hợp.
Example: 这个地方适合居住。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shì hé jū zhù 。
Tiếng Việt: Nơi này phù hợp để sinh sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, thích nghi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Suitable, adaptable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辟领,古丧服之领。系开丧服而成。一说通“积”。负广出于适寸。适博四寸,出于衰。——《仪礼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!