Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适间
Pinyin: shì jiān
Meanings: Khoảng thời gian vừa qua, thời điểm ngay trước đó., A short while ago; the time period just before now., ①方才。[例]看到适间的情景,我陷入了沉思。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 舌, 辶, 日, 门
Chinese meaning: ①方才。[例]看到适间的情景,我陷入了沉思。
Grammar: Từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.
Example: 适间有人打电话找你。
Example pinyin: shì jiān yǒu rén dǎ diàn huà zhǎo nǐ 。
Tiếng Việt: Vừa rồi có người gọi điện tìm bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng thời gian vừa qua, thời điểm ngay trước đó.
Nghĩa phụ
English
A short while ago; the time period just before now.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方才。看到适间的情景,我陷入了沉思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!