Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适量

Pinyin: shì liàng

Meanings: Với một lượng vừa đủ, không nhiều quá cũng không ít quá., In an appropriate amount; neither too much nor too little.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 舌, 辶, 旦, 里

Grammar: Mang tính chất miêu tả, đứng trước danh từ để chỉ lượng phù hợp.

Example: 吃饭要适量,不要吃得太多。

Example pinyin: chī fàn yào shì liàng , bú yào chī dé tài duō 。

Tiếng Việt: Ăn uống phải vừa đủ, đừng ăn quá nhiều.

适量
shì liàng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Với một lượng vừa đủ, không nhiều quá cũng không ít quá.

In an appropriate amount; neither too much nor too little.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适量 (shì liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung