Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适用
Pinyin: shì yòng
Meanings: Áp dụng được, sử dụng phù hợp., To apply, to be applicable or usable., 正好对着冲要。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 舌, 辶, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 正好对着冲要。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng. Ví dụ: 适用范围 (phạm vi áp dụng), 广泛适用 (áp dụng rộng rãi).
Example: 这个方法适用于所有情况。
Example pinyin: zhè ge fāng fǎ shì yòng yú suǒ yǒu qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Phương pháp này áp dụng được cho mọi tình huống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng được, sử dụng phù hợp.
Nghĩa phụ
English
To apply, to be applicable or usable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正好对着冲要。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!