Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适意
Pinyin: shì yì
Meanings: Suitable, comfortable, agreeable to one's circumstances or desires., Thích hợp, dễ chịu, thoải mái với hoàn cảnh hoặc mong muốn., ①舒适。[例]房子宽敞明亮,住得很适意。*②适合心意。[例]他为这种适意的幻想所包围,觉得其中的乐趣在招引他。——《堂吉诃德》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 舌, 辶, 心, 音
Chinese meaning: ①舒适。[例]房子宽敞明亮,住得很适意。*②适合心意。[例]他为这种适意的幻想所包围,觉得其中的乐趣在招引他。——《堂吉诃德》。
Grammar: Là tính từ, thường được dùng để mô tả cảm giác hài lòng trong hoàn cảnh cụ thể. Có thể đi kèm bổ ngữ sau động từ '觉得' (cảm thấy).
Example: 这里的生活环境很适意。
Example pinyin: zhè lǐ de shēng huó huán jìng hěn shì yì 。
Tiếng Việt: Môi trường sống ở đây rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích hợp, dễ chịu, thoải mái với hoàn cảnh hoặc mong muốn.
Nghĩa phụ
English
Suitable, comfortable, agreeable to one's circumstances or desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒适。房子宽敞明亮,住得很适意
适合心意。他为这种适意的幻想所包围,觉得其中的乐趣在招引他。——《堂吉诃德》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!