Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适性任情
Pinyin: shì xìng rèn qíng
Meanings: To live according to one's natural disposition and emotions, unrestricted by external rules., Sống theo bản tính tự nhiên và cảm xúc của mình, không bị ràng buộc bởi quy tắc bên ngoài., 指顺适性情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 舌, 辶, 忄, 生, 亻, 壬, 青
Chinese meaning: 指顺适性情。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự tự do cá nhân trong lối sống hoặc cách suy nghĩ.
Example: 他喜欢适性任情的生活方式,不愿受拘束。
Example pinyin: tā xǐ huan shì xìng rèn qíng de shēng huó fāng shì , bú yuàn shòu jū shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích lối sống tự do theo bản tính, không muốn bị ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống theo bản tính tự nhiên và cảm xúc của mình, không bị ràng buộc bởi quy tắc bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
To live according to one's natural disposition and emotions, unrestricted by external rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指顺适性情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế