Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适心娱目

Pinyin: shì xīn yú mù

Meanings: Hài lòng và vui vẻ cả về tinh thần lẫn thị giác., To be pleased both mentally and visually., 犹言喜心悦目。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 舌, 辶, 心, 吴, 女, 目

Chinese meaning: 犹言喜心悦目。

Grammar: Thành ngữ này thường miêu tả cảm giác hài lòng, thoải mái từ cảnh vật hoặc trải nghiệm.

Example: 这里的风景适心娱目,让人流连忘返。

Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng shì xīn yú mù , ràng rén liú lián wàng fǎn 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây khiến lòng người thư thái và dễ chịu, lưu luyến không muốn rời đi.

适心娱目
shì xīn yú mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài lòng và vui vẻ cả về tinh thần lẫn thị giác.

To be pleased both mentally and visually.

犹言喜心悦目。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适心娱目 (shì xīn yú mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung