Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适当

Pinyin: shì dàng

Meanings: Thích hợp, đúng đắn, hợp lý., Appropriate, suitable, proper., ①合适;恰当。[例]适当的工作。*②正赶上。[例]适当其时。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 舌, 辶, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①合适;恰当。[例]适当的工作。*②正赶上。[例]适当其时。

Grammar: Có thể dùng làm tính từ bổ nghĩa danh từ hoặc trạng từ bổ nghĩa động từ. Ví dụ: 适当的时间 (thời gian thích hợp), 处理得当 (xử lý đúng cách).

Example: 这是一个适当的决定。

Example pinyin: zhè shì yí gè shì dàng de jué dìng 。

Tiếng Việt: Đây là một quyết định hợp lý.

适当
shì dàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích hợp, đúng đắn, hợp lý.

Appropriate, suitable, proper.

合适;恰当。适当的工作

正赶上。适当其时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...