Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适当其时

Pinyin: shì dāng qí shí

Meanings: At an appropriate time; exactly when something is needed., Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp nhất để làm điều gì đó., 指恰巧遇上那个时机。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 舌, 辶, ⺌, 彐, 一, 八, 寸, 日

Chinese meaning: 指恰巧遇上那个时机。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính phù hợp về thời gian của một hành động hay lời nói.

Example: 他的建议来得适当其时,解决了我们的燃眉之急。

Example pinyin: tā de jiàn yì lái de shì dàng qí shí , jiě jué le wǒ men de rán méi zhī jí 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy đến rất đúng lúc, giúp chúng tôi giải quyết được khó khăn cấp bách.

适当其时
shì dāng qí shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng lúc, vào thời điểm thích hợp nhất để làm điều gì đó.

At an appropriate time; exactly when something is needed.

指恰巧遇上那个时机。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适当其时 (shì dāng qí shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung