Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适度
Pinyin: shì dù
Meanings: Moderate, reasonable, not excessive., Vừa phải, hợp lý, không thái quá., ①适合要求的程度;适当。[例]适度的运动有利于病人恢复健康。[例]软硬适度。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 舌, 辶, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①适合要求的程度;适当。[例]适度的运动有利于病人恢复健康。[例]软硬适度。
Grammar: Dùng làm tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng trước động từ. Ví dụ: 适度的休息 (nghỉ ngơi vừa phải), 适度消费 (tiêu dùng hợp lý).
Example: 运动要适度。
Example pinyin: yùn dòng yào shì dù 。
Tiếng Việt: Tập thể dục cần vừa phải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa phải, hợp lý, không thái quá.
Nghĩa phụ
English
Moderate, reasonable, not excessive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合要求的程度;适当。适度的运动有利于病人恢复健康。软硬适度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!