Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适应
Pinyin: shì yìng
Meanings: To adapt, to become accustomed to., Thích nghi, hòa nhập., ①适合于。[例]我们的计划必须改变,以适应新的形势。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 舌, 辶, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①适合于。[例]我们的计划必须改变,以适应新的形势。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau. Ví dụ: 适应环境 (thích nghi với môi trường), 适应变化 (thích ứng với thay đổi).
Example: 他很快适应了新环境。
Example pinyin: tā hěn kuài shì yìng le xīn huán jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích nghi, hòa nhập.
Nghĩa phụ
English
To adapt, to become accustomed to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合于。我们的计划必须改变,以适应新的形势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!