Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适巧

Pinyin: shì qiǎo

Meanings: By coincidence, just in time., Đúng lúc, khéo léo trùng hợp., ①正巧;恰好。[例]我刚要出去,适巧他来约我。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 舌, 辶, 丂, 工

Chinese meaning: ①正巧;恰好。[例]我刚要出去,适巧他来约我。

Grammar: Dùng để diễn tả sự trùng hợp thời gian hoặc tình huống. Thường đứng trước động từ chính.

Example: 我正想找你,适巧你来了。

Example pinyin: wǒ zhèng xiǎng zhǎo nǐ , shì qiǎo nǐ lái le 。

Tiếng Việt: Tôi vừa định tìm bạn thì khéo bạn đến.

适巧
shì qiǎo
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng lúc, khéo léo trùng hợp.

By coincidence, just in time.

正巧;恰好。我刚要出去,适巧他来约我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适巧 (shì qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung