Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适居其反

Pinyin: shì dé qí fǎn

Meanings: The result is contrary to what was expected., Kết quả trái ngược với mong muốn., 恰恰得到与预期相反的结果。同适得其反”。[出处]李大钊《唯物史观在现代史学上的价值》“这都是大错特错,唯物史观及于人生的影响乃适居其反。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 舌, 辶, 古, 尸, 一, 八, 又, 𠂆

Chinese meaning: 恰恰得到与预期相反的结果。同适得其反”。[出处]李大钊《唯物史观在现代史学上的价值》“这都是大错特错,唯物史观及于人生的影响乃适居其反。”

Grammar: Thành ngữ thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết trang trọng, mô tả sự việc không như ý muốn.

Example: 他本想帮忙,结果适得其反。

Example pinyin: tā běn xiǎng bāng máng , jié guǒ shì dé qí fǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy định giúp đỡ nhưng kết quả lại phản tác dụng.

适居其反
shì dé qí fǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả trái ngược với mong muốn.

The result is contrary to what was expected.

恰恰得到与预期相反的结果。同适得其反”。[出处]李大钊《唯物史观在现代史学上的价值》“这都是大错特错,唯物史观及于人生的影响乃适居其反。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适居其反 (shì dé qí fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung