Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适合
Pinyin: shì hé
Meanings: To be suitable or appropriate for certain conditions or situations., Phù hợp, thích hợp với điều kiện hoặc hoàn cảnh., ①符合;合宜。[例]干燥的气候对病人是适合的。[例]这颜色不适合她。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 舌, 辶, 亼, 口
Chinese meaning: ①符合;合宜。[例]干燥的气候对病人是适合的。[例]这颜色不适合她。
Grammar: Cấu trúc: 主语 + 适合 + 对象/情况. Rất phổ biến trong văn nói và viết.
Example: 这件衣服很适合你。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn shì hé nǐ 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, thích hợp với điều kiện hoặc hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To be suitable or appropriate for certain conditions or situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
符合;合宜。干燥的气候对病人是适合的。这颜色不适合她
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!