Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 送行
Pinyin: sòng xíng
Meanings: To see someone off; to bid farewell as they depart., Tiễn đưa ai đó lên đường, đặc biệt khi chia tay., ①送人启程远行。[例]到机场送行。*②饯行。[例]设宴为他送行。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 关, 辶, 亍, 彳
Chinese meaning: ①送人启程远行。[例]到机场送行。*②饯行。[例]设宴为他送行。
Grammar: Thường kết hợp với địa điểm hoặc phương tiện nơi người được tiễn rời đi.
Example: 我们去车站送行。
Example pinyin: wǒ men qù chē zhàn sòng xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ra ga tiễn đưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiễn đưa ai đó lên đường, đặc biệt khi chia tay.
Nghĩa phụ
English
To see someone off; to bid farewell as they depart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送人启程远行。到机场送行
饯行。设宴为他送行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!