Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 送礼
Pinyin: sòng lǐ
Meanings: Tặng quà, biếu quà cho ai đó., To give a gift or present to someone., ①馈赠礼物。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 关, 辶, 乚, 礻
Chinese meaning: ①馈赠礼物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận quà phía sau (给 + đối tượng).
Example: 他送礼给老师表示感谢。
Example pinyin: tā sòng lǐ gěi lǎo shī biǎo shì gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy tặng quà cho thầy cô để bày tỏ lòng biết ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng quà, biếu quà cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To give a gift or present to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
馈赠礼物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!