Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 送到
Pinyin: sòng dào
Meanings: Gửi đến, chuyển tới một địa điểm cụ thể., To send to, to deliver to a specific place.
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 关, 辶, 刂, 至
Grammar: Kết hợp động từ '送' (gửi) với giới từ '到' (đến).
Example: 请把包裹送到我家。
Example pinyin: qǐng bǎ bāo guǒ sòng dào wǒ jiā 。
Tiếng Việt: Xin hãy gửi gói hàng đến nhà tôi.

📷 biểu tượng được giao. Biểu tượng chủ đề phân phối hoạt hình. Khái niệm giao hàng. biểu tượng giáng sinh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi đến, chuyển tới một địa điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To send to, to deliver to a specific place.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
