Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 送别
Pinyin: sòng bié
Meanings: To see someone off or bid farewell., Tiễn đưa, tiễn biệt, ①送远行的人启程,跟他告别。[例]送别同学。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 关, 辶, 刂, 另
Chinese meaning: ①送远行的人启程,跟他告别。[例]送别同学。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tạm biệt hoặc chia ly.
Example: 我们到车站送别朋友。
Example pinyin: wǒ men dào chē zhàn sòng bié péng yǒu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ra tận nhà ga để tiễn bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiễn đưa, tiễn biệt
Nghĩa phụ
English
To see someone off or bid farewell.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送远行的人启程,跟他告别。送别同学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!