Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 送交
Pinyin: sòng jiāo
Meanings: To transfer, deliver, or submit (documents, goods, etc.)., Chuyển giao, gửi nộp (tài liệu, hàng hóa...), ①将东西送去以便于使用、研究。[例]将手稿送交出版者。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 关, 辶, 亠, 父
Chinese meaning: ①将东西送去以便于使用、研究。[例]将手稿送交出版者。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm hoặc đối tượng cần chuyển giao.
Example: 请尽快送交这份文件。
Example pinyin: qǐng jǐn kuài sòng jiāo zhè fèn wén jiàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng chuyển giao tài liệu này càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển giao, gửi nộp (tài liệu, hàng hóa...)
Nghĩa phụ
English
To transfer, deliver, or submit (documents, goods, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将东西送去以便于使用、研究。将手稿送交出版者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!