Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退食自公

Pinyin: tuì shí zì gōng

Meanings: Từ chức và sống bằng của cải công bằng (sự liêm chính sau khi lui về), To resign and live off one’s own honest earnings., 减膳以示节俭。指操守廉洁。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 艮, 辶, 人, 良, 自, 八, 厶

Chinese meaning: 减膳以示节俭。指操守廉洁。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào tính liêm khiết và đạo đức.

Example: 这名官员退食自公,受到人们尊敬。

Example pinyin: zhè míng guān yuán tuì shí zì gōng , shòu dào rén men zūn jìng 。

Tiếng Việt: Quan chức này từ chức và sống liêm chính, được mọi người kính trọng.

退食自公
tuì shí zì gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chức và sống bằng của cải công bằng (sự liêm chính sau khi lui về)

To resign and live off one’s own honest earnings.

减膳以示节俭。指操守廉洁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

退#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退食自公 (tuì shí zì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung