Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退避

Pinyin: tuì bì

Meanings: To avoid, retreat or keep away from., Tránh né, rút lui, ①畏缩后退;退后躲避。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 艮, 辶, 辟

Chinese meaning: ①畏缩后退;退后躲避。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tranh chấp hoặc xung đột.

Example: 他退避了这次争议。

Example pinyin: tā tuì bì le zhè cì zhēng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tránh né cuộc tranh cãi này.

退避
tuì bì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh né, rút lui

To avoid, retreat or keep away from.

畏缩后退;退后躲避

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

退避 (tuì bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung