Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退还

Pinyin: tuì huán

Meanings: To return or refund (money, items, etc.)., Trả lại (tiền, đồ vật...), ①退回交还。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 艮, 辶, 不

Chinese meaning: ①退回交还。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với đối tượng cụ thể cần trả lại.

Example: 请将多收的钱退还给顾客。

Example pinyin: qǐng jiāng duō shōu de qián tuì huán gěi gù kè 。

Tiếng Việt: Xin hãy trả lại số tiền thừa cho khách hàng.

退还
tuì huán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lại (tiền, đồ vật...)

To return or refund (money, items, etc.).

退回交还

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...