Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退路
Pinyin: tuì lù
Meanings: Lối thoát, đường lui (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), A way out or retreat (both literally and figuratively)., ①退却的道路。[例]堵截退路。*②回旋的余地。[例]不留退路。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 艮, 辶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①退却的道路。[例]堵截退路。*②回旋的余地。[例]不留退路。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường được sử dụng để mô tả chiến lược hoặc kế hoạch dự phòng.
Example: 在谈判中留有退路是很重要的。
Example pinyin: zài tán pàn zhōng liú yǒu tuì lù shì hěn zhòng yào de 。
Tiếng Việt: Trong đàm phán, giữ một lối thoát là rất quan trọng.

📷 Dấu hiệu rút lui trên cây dương xỉ xanh với lá tươi tốt, cận cảnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lối thoát, đường lui (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
A way out or retreat (both literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
退却的道路。堵截退路
回旋的余地。不留退路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
