Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退赔
Pinyin: tuì péi
Meanings: Trả lại và bồi thường (thường chỉ tài sản hoặc tiền bạc), To return and compensate (usually referring to property or money)., ①向原主退还或赔偿非法取得的财物等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 艮, 辶, 咅, 贝
Chinese meaning: ①向原主退还或赔偿非法取得的财物等。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý.
Example: 公司决定退赔客户的损失。
Example pinyin: gōng sī jué dìng tuì péi kè hù de sǔn shī 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định hoàn trả và bồi thường cho khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại và bồi thường (thường chỉ tài sản hoặc tiền bạc)
Nghĩa phụ
English
To return and compensate (usually referring to property or money).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向原主退还或赔偿非法取得的财物等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!