Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退赃
Pinyin: tuì zāng
Meanings: Trả lại tiền hoặc tài sản bất hợp pháp (thường do nhận hối lộ), To return ill-gotten money or property (usually obtained through bribery)., ①交出(或退出)非法地或不公正地获得的不义之财。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 艮, 辶, 庄, 贝
Chinese meaning: ①交出(或退出)非法地或不公正地获得的不义之财。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc vi phạm đạo đức.
Example: 他被要求退赃并接受惩罚。
Example pinyin: tā bèi yāo qiú tuì zāng bìng jiē shòu chéng fá 。
Tiếng Việt: Anh ta bị yêu cầu trả lại tài sản bất hợp pháp và chịu hình phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại tiền hoặc tài sản bất hợp pháp (thường do nhận hối lộ)
Nghĩa phụ
English
To return ill-gotten money or property (usually obtained through bribery).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交出(或退出)非法地或不公正地获得的不义之财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!