Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退让贤路
Pinyin: tuì ràng xián lù
Meanings: Nhường đường cho người tài giỏi hơn, To step aside for someone more capable., 退让辞职的谦词;贤路贤才仕进路。辞官退隐,让有才能的出来做事。[出处]《史记·万石张叔列传》“愿归丞相侯印,乞骸骨归,避贤者路。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 艮, 辶, 上, 讠, 〢, 又, 贝, 各, 𧾷
Chinese meaning: 退让辞职的谦词;贤路贤才仕进路。辞官退隐,让有才能的出来做事。[出处]《史记·万石张叔列传》“愿归丞相侯印,乞骸骨归,避贤者路。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc nghề nghiệp.
Example: 这位部长决定退让贤路,给年轻人机会。
Example pinyin: zhè wèi bù zhǎng jué dìng tuì ràng xián lù , gěi nián qīng rén jī huì 。
Tiếng Việt: Vị bộ trưởng quyết định nhường đường cho người trẻ tuổi có cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường đường cho người tài giỏi hơn
Nghĩa phụ
English
To step aside for someone more capable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
退让辞职的谦词;贤路贤才仕进路。辞官退隐,让有才能的出来做事。[出处]《史记·万石张叔列传》“愿归丞相侯印,乞骸骨归,避贤者路。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế