Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退藏于密
Pinyin: tuì cáng yú mì
Meanings: Withdraw and keep a low profile, stay away from gossip and disputes., Rút lui và giữ kín đáo, tránh xa thị phi, 后退隐藏于秘密之处,不露行迹。谓哲理精微深邃,包容万物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 艮, 辶, 臧, 艹, 于, 宓, 山
Chinese meaning: 后退隐藏于秘密之处,不露行迹。谓哲理精微深邃,包容万物。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ thường dùng miêu tả hành động thận trọng nhằm tránh rắc rối.
Example: 他在政治风波中选择退藏于密。
Example pinyin: tā zài zhèng zhì fēng bō zhōng xuǎn zé tuì cáng yú mì 。
Tiếng Việt: Trong cơn bão chính trị, ông chọn cách rút lui và giữ kín đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút lui và giữ kín đáo, tránh xa thị phi
Nghĩa phụ
English
Withdraw and keep a low profile, stay away from gossip and disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后退隐藏于秘密之处,不露行迹。谓哲理精微深邃,包容万物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế