Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 退色

Pinyin: tuì sè

Meanings: Phai màu, mất màu sắc (thường chỉ quần áo hoặc đồ vật), To fade in color (usually refers to clothing or objects)., ①由于长期使用和年龄的增长而使本色大量消失。[例]身着退色的牛仔服。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 艮, 辶, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①由于长期使用和年龄的增长而使本色大量消失。[例]身着退色的牛仔服。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm dễ bị thay đổi màu sắc.

Example: 这件衣服洗了以后会退色。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ le yǐ hòu huì tuì sè 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này sẽ phai màu sau khi giặt.

退色
tuì sè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phai màu, mất màu sắc (thường chỉ quần áo hoặc đồ vật)

To fade in color (usually refers to clothing or objects).

由于长期使用和年龄的增长而使本色大量消失。身着退色的牛仔服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...